• Beautiful weather (thời tiết đẹp)
• Heavy rain (mưa nặng hạt)
• shower (mưa rào)
• scattered rain (mưa rải rác)
• record rains (lượng mưa kỉ lục)
• light rain (mưa nhỏ)
• strong winds (gió mạnh)
• Possible thunderstorms (khả năng có bão)
• heat wave (đợt nóng)
• high snowpack (lượng tuyết lớn)
• low pressure system: hệ thống áp thấp
• have the high for the day at (có nhiệt độ cao nhất ban ngày vào khoảng)
• temperatures in the upper teens (nhiệt độ cao hơn 18, 19 độ một chút)
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét