Để
học tiếng Anh giao tiếp tốt, sử dụng thành thạo anh ngữ, bạn cần xác định được mục tiêu rõ ràng cũng như luyện các kĩ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đúng phương pháp, có thể tham khảo các kênh
luyện nghe tiếng Anh online, các website cung cấp bài giảng ... để trau dồi ngoại ngữ.
1.Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!
2. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
12. Definitely! - Quá đúng!
13. Of course! - Dĩ nhiên!
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. I guess so. - Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. About when? - Vào khoảng thời gian nào?
25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! - Hãy nói lớn lên.27. Never mind! - Không sao!
28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. - Đến đây.
30. Come over. - Ghé chơi.
31. Don't go yet. - Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
35. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
36. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
37. Anything else? - Còn gì nữa không?
38. That's a lie! - Xạo quá!
39. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
40.This is the limit! - Đủ rồi đó!
41. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
42. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
43. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
44. No litter. - Cấm vứt rác.
45. Go for it! - Cứ liều thử đi.
46. don’t forget - đừng quên nhé
47. How cute! - Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
48. None of your business! - Không phải việc của bạn.
49. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
50. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét