Chủ Nhật, 24 tháng 7, 2016

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Kinh Doanh, Marketing





Brand preference     Ưa thích nhãn hiệu

Break-even analysis     Phân tích hoà vốn
Break-even point     Điểm hoà vốn
Buyer     Người mua
By-product pricing     Định giá sản phẩm thứ cấp
Captive-product pricing     Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount     Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate     Phiếu giảm giá

Advertising

 Quảng cáo

Auction-type pricing

 Định giá trên cơ sở đấu giá

Benefit

 Lợi ích

Brand acceptability

 Chấp nhận nhãn hiệu

Brand awareness

 Nhận thức nhãn hiệu

Brand equity

 Giá trị nhãn hiệu

Brand loyalty

 Trung thành nhãn hiệu

Brand mark

 Dấu hiệu của nhãn hiệu

Brand name

 Nhãn hiệu/tên hiệu

Brand preference

 Ưa thích nhãn hiệu

Break-even analysis

 Phân tích hoà vốn

Break-even point

 Điểm hoà vốn

Buyer

 Người mua

By-product pricing

 Định giá sản phẩm thứ cấp

Captive-product pricing

 Định giá sản phẩm bắt buộc

Cash discount

 Giảm giá vì trả tiền mặt

Cash rebate

 Phiếu giảm giá

Channel level

 Cấp kênh

Channel management

 Quản trị kênh phân phối

Channels

 Kênh(phân phối)

Communication channel

 Kênh truyền thông

Consumer

 Người tiêu dùng

Copyright

 Bản quyền

Cost

 Chi phí

Coverage

 Mức độ che phủ(kênh phân phối)

Cross elasticity

 Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)

Culture

 Văn hóa

Customer

 Khách hàng

Customer-segment pricing

 Định giá theo phân khúc khách hàng

Decider

 Người quyết định (trong hành vi mua)

Demand elasticity

 Co giãn của cầu

Demographic environment

 Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học

Direct marketing

 Tiếp thị trực tiếp

Discount

 Giảm giá

Diseriminatory pricing

 Định giá phân biệt

Distribution channel

 Kênh phân phối

Door-to-door sales

 Bán hàng đến tận nhà

Dutch auction

 Đấu giá kiểu Hà Lan

Early adopter

 Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh

Economic environment

 Yếu tố (môi trường) kinh tế

End-user

 Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng

English auction

 Đấu giá kiểu Anh

Evaluation of alternatives

 Đánh giá phương án

Exchange

 Trao đổi

Exelusive distribution

 Phân phối độc quyền

Franchising

 Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu

Functional discount

 Giảm giá chức năng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét