Thứ Sáu, 3 tháng 7, 2015

BỘ TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC

Âm nhạc khiến cho cuộc sống của chúng ta trở nên thú vị hơn. Tìm hiểu một số từ vựng về âm nhạc nhé!




Listening
• listen to/enjoy/love/be into music/classical music/jazz/pop/hip-hop, etc.
nghe/thưởng thức/yêu thích/đam mê âm nhạc/nhạc cổ điển/nhạc jazz/nhạc pop/hip-hop,…
• listen to the radio/an MP3 player/a CD
nghe đài/máy MP3/đĩa CD
• put on/play a CD/a song/some music
bật đĩa CD/bài hát/tí nhạc
• turn down/up the music/radio/volume
vặn nhỏ/vặn lớn nhạc/đài/âm lượng
• go to a concert/festival/performance/recital
đi đến buổi ca nhạc/lễ hội/buổi diễn/buổi độc tấu
• copy/burn/rip music/a CD/a DVD
copy/ghi/chép nhạc/đĩa CD/đĩa DVD
• download music/an album/a song/a video
tải nhạc/album nhạc/một bài hát/một video


Playing
• play a musical instrument/the piano/percussion/a note/a melody/a duet
chơi một dụng cụ âm nhạc/đàn piano/bộ gõ/một nốt nhạc/một giai điệu/một bản song tấu
• play music by ear
chơi bằng cách nhớ nhạc (không nhìn bản nhạc)
• sing an anthem/a ballad/a solo/the blues/in a choir/out of tune
hát bài quốc ca/bản ballad/đơn ca/nhạc blues/trong đội hợp xướng/lạc giọng
• hum a tune/a lullaby
ngân nga một giai điệu/một bài hát ru
• accompany a singer/choir
đệm nhạc cho ca sĩ/đội hợp xướng
• strum a chord/guitar
gảy một hợp âm/đàn ghi-ta

Tham khảo:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét