+ Cấu trúc so sánh: She is as talented as her sister.
+ Nguyên nhân: As you were out, I left a message.
+ Thời gian: As she grew older, she gained in confidence.
+ Vị trí làm việc của một người hoặc chức năng cụ thể của một vật:
He has been working as a senior editor for years. (Ông ấy đã làm việc ở vị trí biên tập viên cao cấp trong nhiều năm).
They treat me as a friend. (Họ đối xử với tôi như bạn bè vậy).
I respect him as a doctor. (Tôi tôn trọng ôn như một vị bác sĩ)
You can use that glass as a vase. (Bạn có thể dùng chiếc cốc đó để làm lọ hoa)
The news came as a shock. (Tin tức đó thật sự là một cú shock).
She had been there often as a child. (Cô ấy thường xuyên đến đó khi còn nhỏ).
Và một cách dùng rất hay nữa – điều kiện như trong lời bài hát: “As long as you love me, I don’t care who you are”. (Chỉ cần em yêu anh, anh không quan tâm em là ai)
http://www.youtube.com/watch?v=kOGz6UMy3j4
Tham khảo:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét