Vay mượn
Nhiều từ tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng với các từ tiếng Latin vì chúng được vay mượn từ tiếng Pháp trong thời kỳ người Nooc-man cai trị vương quốc Anh nhiều năm trước đây. Tuy nhiên, từ tiếng Anh được vay mượn từ rất nhiều ngôn ngữ khác, chứ không chỉ riêng tiếng Pháp.
Một số thứ tiếng trong số đó giờ đã thành tử ngữ, không còn được sử dụng trên thế giới.
Ví dụ: capsize (tiếng Catalonia ở Tây Ban Nha), apartheid (tiếng Afrikaans xuất phát từ tiếng Hà Lan, được dùng ở Nam Phi), billards (tiếng Brittani ở Pháp), saga (tiếng Iceland), funky (tiếng Công-gô), panda (tiếng Indi, ngôn ngữ của người Nê-pan).
Thêm tiền tố (Prefixes)
Bạn có thể tăng vốn từ vựng của bạn bằng cách xử dụng tiếp đầu ngữ (prefix). Bạn có thể viết một câu phủ định như ‘We do not agree with people who say woman should stay at home’ thành một câu xác định như ‘We disagree with people who say woman should stay at home’ mà nghĩa vẫn giống nhau. Dis- là một tiếp đầu ngữ có tính phủ
định. (negative prefix).
Đứng trước động từ (Verbs )
• dis: dislike, disconnect, disappear...
• mis: misunderstand, misinform, mislead...
• un-: unlock, untie, uncover...
• de-: deregulate, defrost, devalue...
Đứng trước danh từ (Nouns )
• anti-: anti-freeze, anti-globalization, anti-perspirant...
• non-: nonsense, non-smoker, nonfiction..
• in-: inactivity, inconvenience, inattention...
• dis-: disadvantage, dishonesty, disability...
• de-: deforestation, decentralization, decriminalization...
Đứng trước tĩnh từ (Adjectives )
• anti-: anti-smoking, anti-clockwise, anti-social...
• in- (il-, ir-, im-): incomplete, inconvenient, illegal, impossible, irregular...
• dis-: dishonest, dissimilar, disobedient...
• non-: nonexistent, non-alcoholic, non-toxic...
• un-: unfair, unusual, unavailable...
Nhiều từ tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng với các từ tiếng Latin vì chúng được vay mượn từ tiếng Pháp trong thời kỳ người Nooc-man cai trị vương quốc Anh nhiều năm trước đây. Tuy nhiên, từ tiếng Anh được vay mượn từ rất nhiều ngôn ngữ khác, chứ không chỉ riêng tiếng Pháp.
Một số thứ tiếng trong số đó giờ đã thành tử ngữ, không còn được sử dụng trên thế giới.
Ví dụ: capsize (tiếng Catalonia ở Tây Ban Nha), apartheid (tiếng Afrikaans xuất phát từ tiếng Hà Lan, được dùng ở Nam Phi), billards (tiếng Brittani ở Pháp), saga (tiếng Iceland), funky (tiếng Công-gô), panda (tiếng Indi, ngôn ngữ của người Nê-pan).
Thêm tiền tố (Prefixes)
Bạn có thể tăng vốn từ vựng của bạn bằng cách xử dụng tiếp đầu ngữ (prefix). Bạn có thể viết một câu phủ định như ‘We do not agree with people who say woman should stay at home’ thành một câu xác định như ‘We disagree with people who say woman should stay at home’ mà nghĩa vẫn giống nhau. Dis- là một tiếp đầu ngữ có tính phủ
định. (negative prefix).
Đứng trước động từ (Verbs )
• dis: dislike, disconnect, disappear...
• mis: misunderstand, misinform, mislead...
• un-: unlock, untie, uncover...
• de-: deregulate, defrost, devalue...
Đứng trước danh từ (Nouns )
• anti-: anti-freeze, anti-globalization, anti-perspirant...
• non-: nonsense, non-smoker, nonfiction..
• in-: inactivity, inconvenience, inattention...
• dis-: disadvantage, dishonesty, disability...
• de-: deforestation, decentralization, decriminalization...
Đứng trước tĩnh từ (Adjectives )
• anti-: anti-smoking, anti-clockwise, anti-social...
• in- (il-, ir-, im-): incomplete, inconvenient, illegal, impossible, irregular...
• dis-: dishonest, dissimilar, disobedient...
• non-: nonexistent, non-alcoholic, non-toxic...
• un-: unfair, unusual, unavailable...
Tham khảo:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét