Thứ Hai, 28 tháng 8, 2017

18 từ vựng chỉ thời tiết


1. weather /’weθə/ thời tiết, tiết trời
2. rainy /’reini/ có mưa, hay mưa, nhiều mưa
3. snowy /’snoui/ đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
4. cloudy /’klaudi/ có mây phủ, đầy mây, u ám
5. sunny /’sʌni/ nắng, có nhiều nắng
6. freezing /’fri:ziɳ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng, rất rét
7. foggy /’fɔgi/ sương mù, tối tăm
8. windy /’windi/ lộng gió, nhiều gió, có gió
9. dry /drai/ khô ráo
10. wet /wet/ ẩm ướt, ẩm, có mưa
11. humid /’hju:mid/ ẩm ướt, ẩm
12. icy /’aisi/ đóng băng, có băng
13. hot /hɔt/ nóng, nóng bức
14. cold /kould/ lạnh, lạnh lẽo
15. cool /ku:l/ mát mẻ, mát, hơi lạnh
16. warm /wɔ:m/ ấm áp
17. thermometer /θə’mɔmitə/ nhiệt kế
18. temperature /’tempritʃə/ nhiệt độ

Xem thêm tại:
website tự học toeic
luyện nghe toeic
sách tự học toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét