Thứ Sáu, 25 tháng 8, 2017

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Với danh sách từ vựng tiếng Anh cho người mới học này, hy vọng các đã có được một sự chuẩn bị căn bản và đầy đủ để có thể học tiếng Anh ở các mức độ cao hơn nữa! Chúc các bạn thành công!

Xem thêm:


STT Words Meaning
1 spicy có gia vị
2 spend tiêu tiền
3 spell đánh vần
4 special đặc biệt
5 speak nói
6 sour chua
7 soup súp
8 sound âm thanh
9 so-so đại khái, vừa vừa
10 sorry tiếc
11 sore đau
12 soon sớm
13 song bài hát
14 son con trai
15 sometimes thỉnh thoảng
16 something cái gì đó
17 someone người nào đó
18 someday một ngày nào đó
19 some vài
20 solution giải pháp
21 software phần mềm
22 soda nước sô đa
23 socks vớ
24 soccer bóng đá
25  soap xà phòng
26  snow tuyết
27 sneeze hắt hơi
28 snack món ăn nhẹ
28 smoke khói
30 smile mỉm cười
31 smell ngửi
32 smart thông minh
33 small nhỏ
34 slowly chậm
35  slower chậm hơn
36 slow chậm
37 sleep ngủ
38 sky trời
39 skirt váy
40  skin da
41 skill kỹ năng
42 ski trượt tuyết
43 size cỡ
44 situation tình huống
45 sister nữ tu sĩ
46 sister chị, em gái
47 sir thưa ông
48 sing hát
49 since kể từ
50 simple đơn giản
51 silent yên lặng
52 sign ký tên/dấu hiệu
53 sick ốm
54 shut đóng
55 shower mưa rào
56 show chỉ cho xem
57 show buổi trình diễn
58 shout la lớn
59 should nên
60 short ngắn
61 shoes giày
62 shirt áo sơ mi
63 she cô ta
64 shave cạo râu
65 share chia sẻ, cổ phần
66  shampoo thuốc gội đầu
67  several vài
68 serious nghiêm túc
69 September tháng chín
70 separate riêng rẽ
71 sentence câu
72 send gửi, phái đi
73 sell bán
74 seem dường như
75 see thấy
76  secret bí mật
77 second thứ nhì
78 seat chỗ ngồi
79 season mùa
80 seafood hải sản
81  scream thét
82 score điểm số
83 scold trách mắng
84 scissors cái kéo
85 scientist nhà khoa học
86 school trường
87 schedule thời biểu
88 scarf khăn quàng cổ
89 say nói
90 save cứu
91 Saturday thứ bảy
92 sandwich bánh xăng uých
93 sand cát
94 same cũng như vậy
95 salt muối
96 salad rau sống
97 safe an toàn
98 sad buồn, tồi tệ
99 Ability khả năng, năng lực
100 Able có năng lực, có tài
101 About khoảng, về
102 Accident tai nạn, rủi ro
103 Believe tin, tin tưởng;
104 Blood máu, huyết; sự tàn sát, chem giết;
105 Change thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
106 Danger sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
107 Determine xác định, định rõ; quyết định
108 Discuss thảo luận, tranh luận
109 Experience kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
110 Famous nổi tiếng
111 Gather tập hợp; hái, lượm, thu thập
112 Guess đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
113 Human (thuộc) con người, loài người
114 Industry công nghiệp, kỹ nghệ
115 Instrument dụng cụ âm nhạc khí
116 Liquid chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
117  Lost thua, mất
118 Material nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
119 Modern hiện đại, tân tiến
120 Moment chốc, lát
121 Mouth miệng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét