- Danh từ trừu tượng
Khác với danh từ cụ thể bạn có thể cảm nhận được chúng qua các giác quan thông thường (nhìn, nghe, ngửi, chạm thấy…), danh từ trừu tượng là thứ không thể cảm nhận được qua giác quan thông thường một cách cụ thể, nhưng bạn biết chúng tồn tại. Ví dụ:
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/: thông tin
advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/: quảng cáo
economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/: kinh tế học
advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên
recreation /ˌriːkriˈeɪʃn/: nghỉ ngơi, thư giãn
employment /ɪmˈplɔɪmənt/: công ăn việc làm
physics /ˈfɪzɪks/: vật lý
pollution /pəˈluːʃn/: sự ô nhiễm
knowledge /ˈnɒlɪdʒ/: kiến thức
maths /mæθs/: toán
news /njuːz/: tin tức
measles /ˈmiːzlz/: bệnh sởi
mumps /mʌmps/: bệnh quai bị
politics /ˈpɒlətɪks/: chính trị học
scenery /ˈsiːnəri/: phong cảnh
traffic /ˈtræfɪk/: sự đi lại, giao thông
- Danh từ chỉ chất liệu
iron /aɪrn/: sắt
air /eə(r)/: không khí
china /ˈtʃaɪ.nə/: sứ
clothing /ˈkləʊðɪŋ/: quần áo
crystal /ˈkrɪs.təl/: pha lê
food /fuːd/: thức ăn
geo /dʒel/: chất keo
glasses /ˈɡlæs•əz/: thủy tinh
meat /miːt/: thịt
beef /biːf/: thịt bò
milk /mɪlk/: sữa
metal /ˈmet̬.əl/: kim loại
plastic /ˈplæs.tɪk/: chất dẻo
shapoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu
soap /səʊp/: xà phòng
water /ˈwɔːtə(r)/ : nước
- Danh từ đại biểu
Các danh từ này đại biểu cho một nhóm các sự vật hiện tượng. Bản chất cũng giống các danh từ trừu tượng.
equipment /ɪˈkwɪpmənt/: trang thiết bị
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/: đồ đạc
homework /ˈhəʊmwɜːk/: bài về nhà
luggage/baggage /ˈlʌɡɪdʒ/ /ˈbæɡɪdʒ/: hành lý
machinery /məˈʃiːnəri/: máy móc
merchandise /ˈmɜːtʃəndaɪs/ = goods /ɡʊdz/: hàng hóa
money /ˈmʌni/: tiền tệ
stationery /ˈsteɪʃənri/: văn phòng phẩm
Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét