Thứ Năm, 7 tháng 1, 2016

11 CỤM TỪ HAY BẮT ĐẦU VỚI "CAN'T"


1. Can't wait: phấn khích về điều gì đó
2. Can't stand: cực kỳ không thích, không chịu nổi cái gì
3. Can't bear: cực kỳ không thích
4. Can't help: không kiểm soát được, không thể làm khác đi
5. Can't take (it): không thể chịu đựng thêm 
6. Can't be bothered: không có hứng thú làm việc gì
7. Can't afford: không có đủ tiền
8. Can't take my eyes off someone: không thể rời mắt khỏi ai đó, bị hấp dẫn bởi ai đó
9. You can't win: bất lực, dù bạn làm gì như thế nào, bạn vẫn không thể thành công. 
10. Can't think straight: không thể tập trung để suy nghĩ một cách đúng đắn, cẩn thận.
11. - Can't hear myself think: không thể tập trung
Lưu ý: Trong tiếng Anh, bạn không sử dụng "can know", "can't know". Thay vào đó là động từ "tell". Ví dụ:
- You can tell he is from Japan because of his accent. (Bạn có thể nhận ra anh ta đến từ Nhật Bản nhờ vào giọng nói)
- You can't tell that this bread is cheap. (Bạn không thể cho rằng ổ bánh mỳ này rẻ tiền được)

Đọc thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét