PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI PART 4 TOEIC
Các bạn thân mến, sau part 1-2-3, các bạn sẽ tiếp tục làm bài phần Part 4 TOEIC. Đây là một bài độc thoại - 1 người nói. Sau mỗi bài đọc thoại, các bạn sẽ phải trả lời câu hỏi bằng cách chọn một câu trả lời đúng trong 4 lựa chọn.
- Announcement (hướng dẫn, thông báo)
- Advertisement (quảng cáo) - từ vựng quảng cáo
ad abbr. advertisement - advert abbr.Đây là từ viết tắt của từ advertisement nhé các bạn2 advertisement Sự quảng cáo3 advertising agency Công ty quảng cáo 4 AIDA Đây là từ viết tắt của từ - abbr. Attention (chú ý), Interest (yêu thích), Desire (khao khát), Action (hành động) - những điều này là mục tiêu của sự quảng cáo nhé các bạn!5 benefit n. advantage of a product or service, usually derived from its featuresLợi ích6 billboardUS n. signboard, usually outdoors, for advertising posters; hoardingUKbảng quảng cáo7 circulation n. average number of copies of a magazine sold in a particular periodChu kỳ8 classified ads n. small advertisements in magazine or newspaper categorised by subjectMẫu quảng cáo nhỏ trong tạp chí9 commercial n. paid advertisement on radio or TVĐoạn phim quảng cáo trên đài hoặc tivi10 coupon n. part of a printed advertisement used for ordering goods, samples etcPhiếu mua hàng11 double-page spread n. advertisement printed across 2 pages in a magazine or newspaperBài quảng cáo hai mặt / hai trang12 eye-catcherUS n. something that especially attracts one's attention -eye-catching adj.quảng cáo thu hút khách hàng13 features n. special characteristics of a product, usually leading to certain benefitsĐặc điểm nổi bật14 hoardingUK n. signboard, usually outdoors, for advertising posters; billboardUSBảng quảng cáo15 poster n. large sheet of paper, usually illustrated, used as advertisement 16 prime time n. hours on radio & TV with largest audience, esp. the evening hoursGiờ quảng cáo trên tivi, đài được nhiều người xem17 promote v. to (try to) increase sales of a product by publicising and advertising itxúc tiến18 slot n. specific time in a broadcasting schedule, when a commercial may be shownThời gian cụ thể để phim quảng cáo được trình chiếu trên tivi - đài19 target n. objective; what one is aiming at - target audience n.Mục tiêu20 U.S.P. abbr. Unique Selling Proposition; what makes a product different from others
- Report (báo cáo, tường thuật)
- Recorded message (tin nhắn ghi âm)
- Flight and Airport Announcement (thông báo ở sân bay 1 trên máy bay)
- Broadcast (chương trình phát thanh 1 truyền hình)
- Talk (diễn thuyết, tọa đàm)
Với việc biết nội dung này sẽ giúp các bạn thật nhiều đó, đặc biệt là việc học tập và ôn luyện từ vựng về những nội dung như trên, sẽ giúp các bạn thật nhiều trong việc nghe Part 4 TOEIC đó nha.
Sau đây là phương pháp để các bạn làm phần này nhé
1) Đọc thật nhanh câu hỏi và đáp án cho sẵn
Bạn nên đọc trước câu hỏi và các câu trả lời cho sẵn. Mỗi bài nói có 3 câu hỏi và mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn. Việc đọc trước như thế này sẽ giúp bạn biết trước một số thông tin có liên quan về bài nói, đặc biệt là làm quen trước với các từ vựng, đặc biệt là các từ chỉ Tên Riêng.
Bạn nên tận dụng thời gian kiểm tra lỗi và thời gian đọc phần hướng dẫn (directions) để xem trước câu hỏi
Thật ra, kỹ năng đọc hiểu cũng rất quan trọng trong Part 4. Nếu bạn đọc và hiểu câu hỏi nhanh chóng thì bạn sẽ nghe tốt hơn. Trên thực tế, có nhiều trường hợp thí sinh nghe rất tốt nhưng do không hiểu đúng câu hỏi nên cũng chọn đáp án sai.
Ví dụ: Who is the speaker addressing?
Câu này hiểu đúng là Người nói đang nói với ai?.
Nếu bạn hiểu câu này là Ai đang nói chuyện thì chắc chắn bạn sẽ chọn đáp án sai.
2) Tập trung nghe phần có thông tin cần thiết
Thứ tự của câu hỏi không giống với thứ tự của nội dung được nói đến trong bài. Do đó, khi bắt đầu nghe bạn nên đọc qua các câu hỏi thật nhanh để xem phần đang nghe tương ứng với câu hỏi nào
Chính những từ ngữ trong câu hỏi là những gợi ý giúp bạn nghe bài nói tốt hơn. Trong rất nhiều trường hợp, từ, nhóm từ và cách diễn đạt trong câu hỏi lại được dùng trong bài nói. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp người ta dùng từ và cách diễn đạt khác nhưng có cùng ý nghĩa với những gì được trình bày trong bài nói
Chính những từ ngữ trong câu hỏi là những gợi ý giúp bạn nghe bài nói tốt hơn. Trong rất nhiều trường hợp, từ, nhóm từ và cách diễn đạt trong câu hỏi lại được dùng trong bài nói. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp người ta dùng từ và cách diễn đạt khác nhưng có cùng ý nghĩa với những gì được trình bày trong bài nói
3) Cách chinh phục từng dạng bài
Các bạn nên chú ý nghe kỹ những thông tin đặc biệt như chữ số, thời gian, ngày trong tuần, số tiền .v:v. Bạn nên nhớ là những thông tin này có thể được chuyển đổi thành một dạng khác ở đáp án
Các bạn nên chú ý nghe kỹ những thông tin đặc biệt như chữ số, thời gian, ngày trong tuần, số tiền .v:v. Bạn nên nhớ là những thông tin này có thể được chuyển đổi thành một dạng khác ở đáp án
Các bạn hãy dành thời gian để học tập và rèn luyện để tăng điểm của Part 4 TOEIC nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét