Có những từ vựng được dùng nhiều trong văn nói nhưng không ai dạy trong sách
giáo khoa hay các giáo trình. Sử dụng những từ này sẽ làm mềm hóa kỹ năng nói
của người học, giúp họ nói chuyện một cách sinh động, tự nhiên hơn.
Trong bài viết này, chị
Thu Hồng chia sẻ những từ vựng được người bản ngữ dùng nhiều mà chị tự tổng
hợp. Đa số từ không hoặc ít có trong sách giáo khoa hay giáo trình, mang tính
ít trang trọng (informal), gần gũi với đời sống hàng ngày.
Sau đây là 20 từ đơn bạn
có thể dùng trong văn nói kiểu Mỹ:
1. “Ugh”
Từ đệm/cảm thán, dùng
khi đang cố làm điều gì đấy mà không thành công, hoặc biểu lộ cảm giác buồn
chán, thất vọng, kinh tởm, ghê sợ. Ví dụ:
– Ugh! This is too
heavy, i can’t lift it up.
– Ugh! You really want
to leave? Now?
– Ugh! This is dirty. .
Trong trường hợp này, cũng có thể dùng từ “gross”, “yuck”, “phew”
2. “Aww”
Từ đệm/cảm thán, dùng để
biểu lộ cảm xúc thông cảm, biết ơn nhất là khi thấy người, vật, sự việc đáng
yêu, đáng thương, tội nghiệp. Ví dụ:
– Aww, she’s so cute!
– Aww, it was so nice of
you to do that!
– Aww, poor the little
girl, she had to stay in the hospital for 3 days.
3. “Done”
Ngoài nghĩa cơ bản là
“xong/hoàn thành”, từ này còn có cách dùng hơi giống từ “xong phim” hay “thôi
rồi” (không còn cơ hội) trong tiếng Việt; ngoài ra còn có nghiã là “mệt rã
rời”. Ví dụ:
– Are you almost done?
– He’s done, never
can go back here again.
– I’m so done,
such a really long day!
4. “Really”
Từ này có rất nhiều
nghĩa, tuỳ theo từng tình huống, có thể là dùng để khẳng định (nghĩa chính), có
thể dùng để nhại lại với ý giễu (như ví dụ thứ ba dưới đây. Theo nghĩa này, từ
“really” được dùng giống với từ “what”). “Really” cũng được dùng để hỏi lại vì
có ý nghi ngờ (như trong ví dụ thứ hai), dùng để hỏi lại vì không tán đồng (ví dụ
bốn), dùng để nhấn mạnh khi cầu xin hay thuyết phục (ví dụ một). Ví dụ:
– I really, really want
it, please
– You gave it to
him already, really?
– She won, really? /
What, she won? (Cô ý thắng á, thật á? / Cái gì, cô ý mà thắng rồi á?)
– They let them do it
just like that, really!?
5. “Seriously”
Ngoài nghĩa chính là
“nghiêm túc” thì từ này được dùng giống từ “really” ở trên, đó là
dùng để khẳng định (như ví dụ thứ tư dưới đây), hoặc có thể dùng để hỏi mà
không hỏi với ý giễu (ví dụ năm), dùng để hỏi lại vì có ý nghi ngờ (ví dụ ba),
dùng để hỏi lại vì không tán đồng (ví dụ hai). Ví dụ:
– Don’t be so serious!
– This is $500? You’re
not serious, right?
– You got the job? Are
you serious?
– I am serious, no
kidding.
– She’s wearing
that dress, seriously? (có thể vì cái váy đó không hợp hoặc quá xấu)
6. “Jinx”
Từ đệm/cảm thán, dùng
khi hai người cùng một lúc thốt lên điều gì hoặc cùng đưa ra câu trả lời giống
hệt nhau. Ví dụ:
– A: What is this color?
– B & C: It’s blue
– B & C: Jinx!
7. “Jeez/gosh”
Từ đệm/cảm thán, tương
tự như “úi trời ơi” trong tiếng Việt. Hai từ này là biến thể của từ “Jesus” và
“God”. Thay vì nói “Jesus Christ!” hay “Oh my God!”, người Mỹ tránh dùng những
chữ “Jesus” và “God” trực tiếp, nói trại đi thành “jeez” và “gosh”. Thường chỉ
dùng “Jesus Christ!” hay “Oh my God!” trong những tình huống cực kỳ nghiêm
trọng, ví dụ thấy ai bị ngất hay thấy nhà cháy. Ví dụ:
Một bạn được cô giáo
giao bài tập dài quá, thốt lên “Jeez, how can I finish this in one day?!”
Khi đang chơi trò chơi
điện tử, người chơi thốt lên “Gosh, i missed it”
8. “Relax”
Nghĩa chính là “thư
giãn”, hay được dùng trong văn nói với nghĩa “từ từ”, “hượm đã”, nhất là trong
tình huống một người thì giục cuống lên còn người kia thì tự tin, bình tĩnh. Ví
dụ:
A: Give it, give it to
me, right now!
B: Relax, it’s not going
anywhere.
9. “Boom”
Nghĩa gốc là “âm
thanh/tiếng nổ lớn” nhưng trong văn nói, từ này được dùng thay những từ mà
người nói không muốn nói ra vì nhạy cảm hoặc vì nhàm chán, hoặc để miêu tả cái
gì xảy ra rất nhanh (ví dụ thứ hai). Có lẽ từ tương đương trong tiếng Việt là
“đấy”. Ví dụ:
– A kể lại cho B chuyện
A nhìn thấy đôi nam nữ đi vào nhà nghỉ, A kết một câu rằng “And you know what
happened next, they just boom, boom” (thay vì nói “slept together” hay “had
sex”, họ dùng từ “boom”)
– They finish the
paperwork really fast, in two days, boom, you got your result back.
10. “Nuts”
Từ “nut” có nghĩa là
“hạt”, nhưng nếu “nuts” thì tiếng lóng lại là “crazy” hay “điên”, “dở hơi”. Ví
dụ:
– Are you nuts? (dùng để
hỏi khi nguơì kia làm việc gì quá là dở hơi, điên rồ như cho người lạ số điện
thoại di động hay mua quà, bánh khao tất tần tật mọi ngươì, v.v…)
11. Thêm đuôi ie, biến tính từ thành danh từ: cute- cutie,
sweet- sweetie, book-bookie, tech-techie, okay- okie. Ví dụ:
– Aww, your dog is a
cutie (khen ban có con chó yêu quá)
-. She’s a sweetie. (Cô
ấy là vợ/người yêu/trò cưng/người dễ thương)
-. You guys have so many
books. You are really a bookie! (người đọc nhiều/mọt sách)
– He became a
techie when he was in middle school. (Anh ta giỏi về công nghệ từ hồi còn học
cấp 2)
12. “Snap”
Từ đệm/cảm thán, dùng
giống từ “thôi chết rồi” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– Oh snap, I forgot to
bring the charger. (Thôi chết, quên mất không mang đồ xạc)
13. “Damn”
Từ đệm/cảm thán biểu lộ
cảm xúc khi thấy cái gì, điều gì quá hay, ngoài ra còn có nghĩa “rất”, giống từ
“very” (như trong ví dụ thứ hai). Ví dụ:
– “Damn, this building
is huge!”
– You know damn well
that it’s not gonna happen. (Cậu biết chắc là điều đấy không xảy ra)
14. “Comfy”
Đây là cách nói tắt của
từ “comfortable” (thoải mái, tiện lợi). Ví dụ:
– This chair is so
comfy!
15. “Chill”
Từ này có chức năng
giống từ “relax” như đã giải thích ở trên. Ngoài ra còn có nghiã “thôi nào”,
nhất là trong tình huống đông người ồn ào, nhốn nháo, không ai trật tự laị
đươc. Ví dụ:
– A: You didn’t give me
enough money.
B: Chill, i’m gonna give
the rest tomorrow.
– Chill, so i can start
the video. (nói khi muốn yêu cầu đám đông ổn định trật tự)
16. “Bro”
Đây là cách nói tắt của
từ “brother”, dùng trong văn nói, khi xưng hô thân mật, kiểu như từ “anh/chú
mày” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– What’s up bro? (Chú
mày dạo nào thế nào?)
17. “Thingy”
Cách nói khác của từ
“thing”, tương tự như từ “cái đấy, vật đấy” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– I don’t know the name
of this thingy. (Không biết cái này gọi là gì)
– Put it over there,
next to the round thingy, you’ll see it. (Để nó ở đằng kia kià, gần cái vật
tròn tròn ấy)
18. “Call”
Nghĩa chính là “gọi”,
“cuộc gọi”, nhưng trong văn hội thọai là “sự lựa chọn”. Ví dụ:
– A: Should I take this
one? (Có nên lấy cái này không nhỉ?)
B: It’s your call = It’s
up to you. (Tuỳ cậu)
19. “Man”
Từ đệm/cảm thán, giống
từ đệm “oh”, chứ không có nghiã là “người đàn ông” như nghĩa chính thức của từ
này. Ví dụ:
-.Man, how I love the movie.
It’s really good! (Ôi, tớ quá thích phim đấy, hay thât)
– Oh man, I missed it
again (Ui trời, lại bị lỡ rồi)
20. “Sweet”
Nghĩa chính là “ngọt
ngào”, “kẹo” . Trong đàm thoại, từ này còn mang nghiã giống từ “great”, “good”
hay “fantastic” (may quá, hay quá, tuyệt vời). Ví dụ:
– Aww, that’s so sweet
Ann! You remember my birthday and even bake me a cake. (tỏ ý khen Ann thật tuyệt
vời, dễ thương khi đã nhớ ngày sinh nhật lại còn nướng bánh nữa )
– Sweet, I don’t have to
come to school tomorrow. Aay! (Mừng quá mai không phải đi học).
Có những từ vựng được dùng nhiều trong văn nói nhưng không ai dạy trong sách giáo khoa hay các giáo trình. Sử dụng những từ này sẽ làm mềm hóa kỹ năng nói của người học, giúp họ nói chuyện một cách sinh động, tự nhiên hơn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét