Thứ Năm, 28 tháng 4, 2016

TỪ VỰNG TOEIC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG “ĐI”

TỪ VỰNG TOEIC DIỄN TẢ HÀNH ĐỘNG “ĐI”

Những động từ dưới đây rất hữu dụng cho phần Part 1 trong đề thi Toeic 

1. barge: va phải
2. stroll: đi dạo
3. stride: sải bước
4. dart: lao tới
5. pace: bách bộ
6. stump: đi khắp
7. escort: đi theo
8. dash: xông tới
9. trek: đi bộ vất vả
10. step: bước
11. march: diễu hành
12. skip: nhảy
13. lumber: bước thật chậm
14. creep: đi rón rén
15. paddle: chập chững
16. tiptoe: đi nhón chân
17. patrol: tuần tra
18. stumble: vấp, trượt chân
19. trot: chạy lóc cóc
20. strut: đi khệnh khạng
21. sprint: chạy nước rút
22. shuffle: lê (chân)
23. lurch: lảo đạo
24. crawl: bò, trườn
25. parade: diễu hành
26. toddle: chập chững
27. roam: lang thang
28. rush: vội vàng
29. wander: lang thang
30. stagger: loạng choạng
Chúc các bạn học Toeic thành công!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét