Chủ Nhật, 10 tháng 9, 2017

25 từ vựng chủ đề Giáo dục



1 Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
2 lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/ bài học
3 exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti / bài tập
4 homework/home assignment /ˈhoʊmwɜːrk /- /hoʊm əˈsaɪnmənt / bài tập về nhà
5 research report research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/ báo cáo khoa học
6 academic transcript/ grading schedule/ results certificate /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /- /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /- /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət / bảng điểm
7 certificate/ completion certificate/ graduation certificate /sərˈtɪfɪkət /- /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət /-/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət / bằng, chứng chỉ
8 qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ bằng cấp
9 credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə / bệnh thành tích
10 write /raɪt/ biên soạn (giáo trình)
11 drop out (of school) /drɑːp aʊt/ học sinh bỏ học
12 drop-outs /drɑːp aʊts/ bỏ học
13 ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ bộ giáo dục
14 subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/ bộ môn
15 college /ˈkɑːlɪdʒ / cao đẳng
16 mark /mɑːrk / chấm bài, chấm thi
17 syllabus /ˈsɪləbəs / chương trình (chi tiết)
18 curriculum /kəˈrɪkjələm/ chương trình (khung)
19 subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/ chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
20 theme /θiːm / chủ điểm
21 topic /ˈtɑːpɪk/ chủ đề
22 technology /tekˈnɑːlədʒi / công nghệ
23 tutorial /tuːˈtɔːriəl / dạy thêm, học thêm
24 train /treɪn/ đào tạo
25 teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ / đào tạo giáo viên

ĐỌc thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét