ĐỌc thêm:
Phó từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?
Ví dụ:
He runs fastly. (How does he run)
Anh ấy chạy nhanh. (Anh ấy chạy như thế nào)
She cooks very well. (How does she cook?)
Cô ấy nấu ăn rất ngon. (Cô ấy nấu ăn như thế nào?)
– Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi-ly vào tính từ.
Ví dụ: He is a careful driver. He always drives carefully.
Anh ấy là người tài xế cẩn thận. Anh ấy luôn luôn lái xe cẩn thận.
– Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi-ly vào tính từ.
Ví dụ:
He is a skillful tennis player. He plays tennis skillfully.
Anh ấy là một người chơi tennis rất thành thục. Anh ấy chơi tennis rất thành thục.
Tuy nhiên, có một số tính từ không theo quy tắc trên:
* Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast; …
Ví dụ:
She works very hard from morning till night.
Cô ấy làm việc rất vất vả từ sáng đến tối.
- Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi –ly (lovely, friendly) nên để thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a/ an + Adj + way/ manner.
Ví dụ:
Peter is a friendly man. He behaved me in a friendly way.
Peter là một người con trai rất thân thiện. Anh ấy cư xử với tôi một cách rất thân thiện.
Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau:
Adverb of Trạng ngữ | Example Ví dụ | Tell us Ý nghĩa |
Manner (cách thức) | easily, happily | how something happens |
Degree (mức độ) | totally, completely | how much st happens, often go with an adjective |
Frequency (tần suất) | always, sometimes | how often st happens |
Time (thời gian) | recently, just | when things happen |
Place (nơi chốn) | there, here | where things happen |
Disjunct (quan điểm) | disappointedly, frankly | viewpoint and comment about things happen |
– Các
phó từ thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Ngoài ra các ngữ giới
từ cũng đóng vai trò trạng ngữ như phó từ, chúng bao gồm một giới từ mở
đầu và danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at school), thời gian (at 6 pm), phương tiện (by bike), tình huống, hành động. Các cụm từ này đều có chức năng và cách sử dụng như phó từ, cũng có thể coi là phó từ.
– Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự:manner, place, time.
Nói chung, phó từ chỉ cách thức của hành động (manner – cho biết hành
động diễn ra như thế nào) thường liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với
phó từ chỉ địa điểm (place) và phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với
động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời gian (time).
Ví dụ: The little boy has been waiting his mother patiently at the school gate for hours.
– Về vị
trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối
câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì thế, nó
là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý
nghĩa của câu.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét