Thứ Tư, 28 tháng 10, 2015

Các cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

Các cụm từ lóng, thông dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày

Hoc giao tiep tieng Anh sẽ giúp ích cho chúng ta rất nhiều trong công việc và cuộc sống. Dưới đây là những cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiep tieng Anh  hàng ngày mà bạn nên biết:
A

According to ….:Theo…..
Anyway...dù sao đi nữa…
As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..

B
Be of my age : Cỡ tuổi tôi
Beat it : Đi chỗ khác chơi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này
Be my guest : Tự nhiên
Break it up : Dừng tay
But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

C

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it : Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

D
Dead End : Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out : Thất bại hoàn toàn
Down the hill : Già
For what : Để làm gì? What for? : Để làm gì?
Don’t bother : Đừng bận tâm
Do you mind : Làm phiền
Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện

F
For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J
Just for fun : Giỡn chơi thôi  
Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking: Nói chơi thôi


G
Good for nothing : Vô dụng
Go ahead :Đi trước đi, cứ tự nhiên
God knows : Trời biết 
Go for it : Hãy thử xem

K
Keep out of touch : Đừng đụng đến
H Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên  
Hold it : Khoan  
Help yourself : Tự nhiên  
Take it easy : Từ từ

I I see : Tôi hiểu
It’s all the same : Cũng vậy thôi mà
I ‘m afraid : Rất tiếc tôi…  
It beats me : Tôi chịu (không biết)

L  
Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little : Từng li, từng tý  
Let me go : Để tôi đi  
Let me be : Kệ tôi
Long time no see : Lâu quá không gặp


M  
Make yourself at home : Cứ tự nhiên  
Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên
My pleasure : Hân hạnh

O

out of order: Hư, hỏng
out of luck : Không may  
out of question: Không thể được  
out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình  
out of touch : Không còn liên lạc  
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another :Hết chuyện này đến chuyện khác


P  
Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing : Thật tội nghiệp

N
Nothing :Không có gì 
  Nothing at all : Không có gì cả
No choice :Hết cách,

No hard feeling :Không giận chứ
Not a chance : Chẳng bao giờ
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ  
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
No more : Không hơn
No more, no less : Không hơn, không kém  
No kidding ? : Không nói chơi chứ ?

Never say never :Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ

none of your business :Không phải chuyện của anh

No way :Còn lâu

No problem :Dễ thôi
No offense: Không phản đối

S
So? : Vậy thì sao?
So So :Thường thôi
So what? : Vậy thì sao?
Stay in touch : Giữ liên lạc
Step by step : Từng bước một
See ? : Thấy chưa?
Sooner or later : Sớm hay muộn
Shut up ! : Im Ngay


T
That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true : Thiệt khó tin
Too bad : Ráng chiụ
The sooner the better : Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không


Y
You see: Anh thấy đó


W
Well? : Sao hả?  
Well Then : Như vậy thì  
Who knows : Ai biết
Way to go : Khá lắm, được lắm
Why not ? : Tại sao không ?  

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét