Hôm nay, hãy cùng nhau điểm qua một số những cụm từ xoay quanh cùng
một từ nhé. Đây là một cách học từ rất tập trung và hiệu quả trong TOEIC đấy cả
nhà ơi!!
Deadline:
Meet
the deadline: làm đúng hạn cuối = make the deadline
Miss
the deadline: lỡ hạn cuối
Extend
the deadline: kéo dài hạn cuối
Push
back the deadline: đẩy lùi hạn cuối
Contract:
Sign
a contract: ký hợp đồng
Cancel
a contract: hủy hợp đồng
Renew
a contract: gia hạn thêm hợp đồng
Terminate
a contract: chấm dứt hợp đồng
Draft
a contract: soạn thảo hợp đồng
Take:
Take
effect: có hiệu lực
Take
steps: có động thái
Take
actions: có động thái
Take
advantage of: tận dụng
Take
safety measures/ precautions: có biện pháp an toàn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét