1.What a go!: Sao mà rắc rối thế!
2. have a go at doing sth: thử làm việc gì
3. full of go: đầy sức sống, đầy nhiệt tình
4. make a go of sth: thành công (trong việc gì…)
5. go all lengths: dùng đủ mọi cách
6. all (quite) the go: (nghĩa thông tục) hợp thời trang
7. to be on the go: bận rộn hoạt động, đang xuống dốc
8. How quickly time goes!: Sao mà thời gian trôi nhanh thế!
9. go to the whole way: làm đến nơi đến chốn
10. go over big: (nghĩa thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn
hoc toeic online
luyện thi toeic online miễn phí
website tự học toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét