Thứ Hai, 9 tháng 10, 2017

Cụm từ đi với "IN"

Đọc thêm:
 
In = bên trong
• In + month/year
• In time for = In good time for = Đúng giờ (thường kịp làm gì, hơi sớm hơn giờ đã định một chút)
• In the street = dưới lòng đường
• In the morning/ afternoon/ evening
• In the past/future = trước kia, trong quá khứ/ trong tương lai
• In future = from now on = từ nay trở đi
• In the begining/ end = at first/ last = thoạt đầu/ rốt cuộc
• In the way = đỗ ngang lối, chắn lối
• Once in a while = đôi khi, thỉnh thoảng
• In no time at all = trong nháy mắt, một thoáng
• In the mean time = meanwhile = cùng lúc
• In the middle of (địađiểm)= ở giữa
• In the army/ airforce/ navy
• In + the + STT + row = hàng thứ...
• In the event that = trong trường hợp mà
• In case = để phòng khi, ngộ nhỡ
• Get/ be in touch/ contact with Sb = liên lạc, tiếp xúc với ai
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét