Thứ Sáu, 13 tháng 10, 2017

20 từ vựng chuyên ngành Ô-tô

1 Electrical System: hệ thống phanh điện tử
2 Doors: Cửa hông
3 Down Pipe: Ống xả
4 Brakes: Phanh
5 Braking System: Hệ thống phanh
6 Bumbers: Cản trước
7 Fan: Quạt gió
8 Fan belt: Dây đai
9 Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
10 Front Camers System: Hệ thống camera trước
11 Grilles: Ga lăng
12 Header & Nose Panels: Khung ga lăng
13 Headlights: Đèn đầu
14 Hoods: nắp capo
15 Mirrors: Gương chiếu hậu
16 Motor Mount: Cao su chân máy
17 ntake Pipe: Đường ống nạp
18 Oil drain Plug: Ống xả nhớt
19 Raditor Supporrts: Lưới tản nhiệt

20 Radiators: két nước

Xem thêm tại:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét