clothing: quần áo
employment: Công ăn việc làm
equipment: trang thiết bị
furniture : đồ đạc
homework: bài về nhà
knowledge: kiến thức
information: thông tin
machinery: máy móc
money: tiền
merchandise = goods: hàng hóa
pollution : ô nhiễm
recreation : nghỉ ngơi, thư giãn
scenery: phong cảnh
stationery: văn phòng phẩm
traffic: sự đi lại, giao thông
luggage/baggage: hành lý
sand: cát
food: thức ăn
meat: thịt
water: nước
news: tin tức
measles: bệnh sởi
soap: xà phòng
air: không khí
mumps: bệnh quai bị
economics: kinh tế học
physics: vật lý
maths: toán
politics: chính trị học
advice: lời khuyên
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét