Từ vựng phòng ban trong Part 2 TOEIC
2. Marketing Dep’t: Phòng Marketing, phòng Tiếp thị
3. Sales Dep’t: Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng
4. Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng Quan hệ công chúng
5. Administration Dep’t: Phòng Hành chính
6. Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng Nhân sự
7. Training Dep’t: Phòng Đào tạo
8. Accounting Dep’t: Phòng Kế toán
9. Treasury Dep’t: Phòng Ngân quỹ
10. International Relations Dep’t: Phòng Quan hệ Quốc tế
11. Local Payment Dep’t: Phòng Thanh toán trong nước
12. International Payment Dep’t: Phòng Thanh toán Quốc tế
13. Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng Công nghệ thông tin
14. Customer Service Dep’t: Phòng Chăm sóc Khách hàng
15. Audit Dep’t: Phòng Kiểm toán
16. Product Development Dep’t: Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm.
Bạn có thể luyện thi TOEIC online để tiết kiệm thời gian nhé!
Tham khảo:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét