Thứ Năm, 24 tháng 12, 2015

TOEIC: TỪ VỰNG TRONG PHÒNG TẮM

TOEIC: TỪ VỰNG TRONG PHÒNG TẮM

Luyện thi toeic ở đâu tốt nhất tp hồ chí minh
1.curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/ – thanh kéo rèm che
2. curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/ – vòng đai của rèm che
3. shower cap /ʃaʊəʳkæp/ – mũ tắm
4. showerhead /ʃaʊəʳhed/ – vòi tắm
5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ – màn tắm
6. soap dish /səʊpdɪʃ/ – khay xà phòng
7. sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển
8. shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu
9. drain /dreɪn/ – ống thoát nước
10. stopper /stɒp.əʳ/ – nút
11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ – bồn tắm
12. bath mat /bɑːθmæt/ – tấm thảm hút nước trong nhà tắm
13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ – thùng rác
14. medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/ – tủ thuốc
15. soap /səʊp/ – xà phòng
16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ – kem đánh răng
17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ – vòi nước nóng
18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ – vòi nước lạnh
19. sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt
20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ – bàn chải đánh móng tay
21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng
22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt
23. hand towel /hændtaʊəl/ – khăn lau tay
24. bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm
25. towel rail (towel rack) /taʊəlreɪl/ – thanh để khăn
26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ – máy sấy tóc
27. title /ˈtaɪ.tļ/ – tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ – hòm mây đựng quần áo chưa giặt
29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ – bồn cầu
30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ – giấy vệ sinh
31. toilet brush /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/ – bàn chải cọ nhà vệ sinh
32. scale /skeɪl/ – cái cân


Bên cạnh việc tu hoc anh van giao tiep hoặc tự học TOEIC, các bạn có thể tham khảo thêm giáo trình tiếng anh giao tiếp, phần mềm luyện thi TOEIC để củng cố thêm nhé!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét