ÔN THI TOEIC : TỪ VỰNG NGÀNH NGÂN HÀNG
Hôm nay mình học về từ vựng chuyên ngành ngân hàng nhé cả nhà:
1. Crossed cheque (n): Séc thanh toán bằng chuyển khoản
2. Open cheque (n): Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v): Rút
5. Drawee (n): Ngân hàng của người ký phát
6. Drawer (n) = Payer: Người ký phát (Séc)
7. Payee (n): Người được thanh toán
8. Bearer (n): Người cầm séc
9. In word: (tiền) bằng chữ
10. In Figures: (tiền) bằng số
12. Counterfoil (n): cuống (séc)
13. Voucher (n): Biên lai, chứng từ
14. Encode (v): Mã hóa
15. Sort code (n): Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n): Ký hiệu (mật)
17. Decode (v): Giải mã
18. Pay into: Nộp vào
19. Proof of indentify: Bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v): Cấp phép -> Authorisation (n)
Đối với các bạn luyen thi TOEIC cap toc, các bạn có thể tự học tại nhà với phần mềm luyện thi TOEIC miễn phí và và cực kì hữu ích!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét