Thứ Năm, 17 tháng 12, 2015

TỪ VỰNG NGÀNH NGÂN HÀNG

ÔN THI TOEIC : TỪ VỰNG NGÀNH NGÂN HÀNG

Hôm nay mình học về từ vựng chuyên ngành ngân hàng nhé cả nhà:
1. Crossed cheque (n):       Séc thanh toán bằng chuyển khoản
2. Open cheque (n):           Séc mở
3. Bearer cheque (n):         Séc vô danh
4. Draw (v):                       Rút
5. Drawee (n):                   Ngân hàng của người ký phát
6. Drawer (n) = Payer:       Người ký phát (Séc)
7. Payee (n):                    Người được thanh toán
8. Bearer (n):                    Người cầm séc
9. In word:                        (tiền) bằng chữ
10. In Figures:                  (tiền) bằng số
12. Counterfoil (n):            cuống (séc)
13. Voucher (n):               Biên lai, chứng từ
14. Encode (v):                Mã hóa
15. Sort code (n):            Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n):            Ký hiệu (mật)
17. Decode (v):                Giải mã
18. Pay into:                   Nộp vào
19. Proof of indentify:       Bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v):             Cấp phép -> Authorisation (n)
Đi vi các bn luyen thi TOEIC cap toc, các bn có th t hc ti nhà vi phn mm luyn thi TOEIC min phí và và cc kì hu ích! 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét